Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 声态
Pinyin: shēng tài
Meanings: Tình trạng của âm thanh, giọng nói (ví dụ: vui vẻ, buồn bã...)., The state or condition of a voice or sound (e.g., cheerful, sad)., ①人的话音和神态。[例]她声态迷人,怨不得有那么多追求者。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 士, 太, 心
Chinese meaning: ①人的话音和神态。[例]她声态迷人,怨不得有那么多追求者。
Grammar: Danh từ ghép, thường sử dụng để mô tả đặc điểm của âm thanh hoặc giọng nói.
Example: 他的声态充满自信。
Example pinyin: tā de shēng tài chōng mǎn zì xìn 。
Tiếng Việt: Giọng điệu của anh ấy đầy tự tin.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình trạng của âm thanh, giọng nói (ví dụ: vui vẻ, buồn bã...).
Nghĩa phụ
English
The state or condition of a voice or sound (e.g., cheerful, sad).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人的话音和神态。她声态迷人,怨不得有那么多追求者
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!