Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Chiếc bình, đặc biệt là loại bình dùng để đựng rượu hoặc nước., A pot or jar, especially one used to hold wine or water., ①古同“壶”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“壶”。

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường được dùng trong văn cảnh cổ điển hoặc thơ ca.

Example: 桌上摆着一个精美的壷。

Example pinyin: zhuō shàng bǎi zhe yí gè jīng měi de hú 。

Tiếng Việt: Trên bàn có đặt một chiếc bình rất tinh xảo.

5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiếc bình, đặc biệt là loại bình dùng để đựng rượu hoặc nước.

A pot or jar, especially one used to hold wine or water.

古同“壶”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

壷 (hú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung