Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 声息
Pinyin: shēng xī
Meanings: Âm thanh và hơi thở, ám chỉ sự hiện diện hay dấu hiệu sống., Sound and breath, indicating presence or signs of life., ①声音。[例]轻轻地推门进去,什么声息也没有,妻已睡熟好久了。——《荷塘月色》。*②情况或消息。[例]领导和群众声息相闻,脉搏相通。[例]他们在战乱中失散了,至今声息全无。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 士, 心, 自
Chinese meaning: ①声音。[例]轻轻地推门进去,什么声息也没有,妻已睡熟好久了。——《荷塘月色》。*②情况或消息。[例]领导和群众声息相闻,脉搏相通。[例]他们在战乱中失散了,至今声息全无。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả sự tĩnh lặng hoặc sự hiện diện của ai đó.
Example: 四周一片声息全无。
Example pinyin: sì zhōu yī piàn shēng xī quán wú 。
Tiếng Việt: Xung quanh không một tiếng động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh và hơi thở, ám chỉ sự hiện diện hay dấu hiệu sống.
Nghĩa phụ
English
Sound and breath, indicating presence or signs of life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
声音。轻轻地推门进去,什么声息也没有,妻已睡熟好久了。——《荷塘月色》
情况或消息。领导和群众声息相闻,脉搏相通。他们在战乱中失散了,至今声息全无
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!