Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 声说

Pinyin: shēng shuō

Meanings: Nói ra, tuyên bố., To declare or make a statement., ①述说;说明。[例]他明知吃了亏也无法声说。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 士, 兑, 讠

Chinese meaning: ①述说;说明。[例]他明知吃了亏也无法声说。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, có thể đứng trước một mệnh đề để diễn tả hành động nói.

Example: 他大声地说出了真相。

Example pinyin: tā dà shēng dì shuō chū le zhēn xiàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã lớn tiếng nói ra sự thật.

声说
shēng shuō
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói ra, tuyên bố.

To declare or make a statement.

述说;说明。他明知吃了亏也无法声说

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

声说 (shēng shuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung