Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 增进

Pinyin: zēng jìn

Meanings: Làm tăng cường, thúc đẩy mối quan hệ hoặc tình cảm., To strengthen or promote relationships or feelings., ①增强;加深,推进。[例]增进彼此间的了解。[例]真诚增进友情。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 土, 曾, 井, 辶

Chinese meaning: ①增强;加深,推进。[例]增进彼此间的了解。[例]真诚增进友情。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi với danh từ trừu tượng như tình bạn, hiểu biết...

Example: 交流可以增进两国之间的友谊。

Example pinyin: jiāo liú kě yǐ zēng jìn liǎng guó zhī jiān de yǒu yì 。

Tiếng Việt: Giao lưu có thể củng cố tình hữu nghị giữa hai quốc gia.

增进
zēng jìn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm tăng cường, thúc đẩy mối quan hệ hoặc tình cảm.

To strengthen or promote relationships or feelings.

增强;加深,推进。增进彼此间的了解。真诚增进友情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

增进 (zēng jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung