Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 壮举
Pinyin: zhuàng jǔ
Meanings: Hành động lớn lao, phi thường, đáng khen ngợi., A heroic or remarkable feat, worthy of praise., ①英勇伟大的行动举措。[例]先辈的壮举永远激励着我们。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 丬, 士, 丨, 二, 兴
Chinese meaning: ①英勇伟大的行动举措。[例]先辈的壮举永远激励着我们。
Grammar: Danh từ, thường được dùng để nói về thành tựu nổi bật của con người.
Example: 登顶珠穆朗玛峰是一项壮举。
Example pinyin: dēng dǐng zhū mù lǎng mǎ fēng shì yí xiàng zhuàng jǔ 。
Tiếng Việt: Leo lên đỉnh Everest là một kỳ tích phi thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành động lớn lao, phi thường, đáng khen ngợi.
Nghĩa phụ
English
A heroic or remarkable feat, worthy of praise.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
英勇伟大的行动举措。先辈的壮举永远激励着我们
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!