Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 声量
Pinyin: shēng liàng
Meanings: Âm lượng, cường độ âm thanh., Volume, sound intensity., ①声音的响度或强度;音量。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 士, 旦, 里
Chinese meaning: ①声音的响度或强度;音量。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các tính từ như 高 (cao) hoặc 低 (thấp).
Example: 请调整电视的声量。
Example pinyin: qǐng diào zhěng diàn shì de shēng liáng 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng điều chỉnh âm lượng của tivi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm lượng, cường độ âm thanh.
Nghĩa phụ
English
Volume, sound intensity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
声音的响度或强度;音量
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!