Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 壮胆

Pinyin: zhuàng dǎn

Meanings: Làm cho ai đó can đảm hơn, tăng thêm lòng dũng cảm., To make someone braver, increase courage., ①使胆大。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 丬, 士, 旦, 月

Chinese meaning: ①使胆大。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm trạng ngữ về điều kiện giúp tăng dũng khí.

Example: 喝了酒之后,他壮了胆子去表白。

Example pinyin: hē le jiǔ zhī hòu , tā zhuàng le dǎn zǐ qù biǎo bái 。

Tiếng Việt: Sau khi uống rượu, anh ấy đủ can đảm để bày tỏ tình cảm.

壮胆
zhuàng dǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm cho ai đó can đảm hơn, tăng thêm lòng dũng cảm.

To make someone braver, increase courage.

使胆大

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

壮胆 (zhuàng dǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung