Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 增高
Pinyin: zēng gāo
Meanings: Làm cho cao lên hoặc tăng chiều cao., To make taller or increase height., ①在原有高度的基础上再加高。[例]该楼房比设计略有增高。*②水平、数质、程度等比原来高。[例]地温增高。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 土, 曾, 亠, 冋, 口
Chinese meaning: ①在原有高度的基础上再加高。[例]该楼房比设计略有增高。*②水平、数质、程度等比原来高。[例]地温增高。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ cụ thể như 建筑物 (tòa nhà), 水位 (mực nước)...
Example: 这座建筑物被增高达到了新的高度。
Example pinyin: zhè zuò jiàn zhù wù bèi zēng gāo dá dào le xīn de gāo dù 。
Tiếng Việt: Tòa nhà này đã được nâng cao lên đến độ cao mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm cho cao lên hoặc tăng chiều cao.
Nghĩa phụ
English
To make taller or increase height.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在原有高度的基础上再加高。该楼房比设计略有增高
水平、数质、程度等比原来高。地温增高
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!