Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 增色
Pinyin: zēng sè
Meanings: Làm tăng thêm vẻ đẹp hoặc giá trị., To enhance beauty or value., ①增添光彩、情趣等。[例]新修的水榭为花园增色不少。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 土, 曾, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①增添光彩、情趣等。[例]新修的水榭为花园增色不少。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được tăng cường vẻ đẹp.
Example: 这些装饰品给房间增色不少。
Example pinyin: zhè xiē zhuāng shì pǐn gěi fáng jiān zēng sè bù shǎo 。
Tiếng Việt: Những món đồ trang trí này đã làm tăng thêm vẻ đẹp cho căn phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm tăng thêm vẻ đẹp hoặc giá trị.
Nghĩa phụ
English
To enhance beauty or value.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
增添光彩、情趣等。新修的水榭为花园增色不少
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!