Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 声援

Pinyin: shēng yuán

Meanings: Ủng hộ, hỗ trợ bằng lời nói hoặc tuyên bố chính thức., To support or back up with words or official statements., ①公开声明或造成声势表示支援。[例]有社会舆论的声援,国民党不敢怎么样,你们可以回家去住了。——杨沫《青春之歌》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 士, 扌, 爰

Chinese meaning: ①公开声明或造成声势表示支援。[例]有社会舆论的声援,国民党不敢怎么样,你们可以回家去住了。——杨沫《青春之歌》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng được ủng hộ.

Example: 我们声援他们的正义行动。

Example pinyin: wǒ men shēng yuán tā men de zhèng yì xíng dòng 。

Tiếng Việt: Chúng tôi ủng hộ hành động chính nghĩa của họ.

声援
shēng yuán
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ủng hộ, hỗ trợ bằng lời nói hoặc tuyên bố chính thức.

To support or back up with words or official statements.

公开声明或造成声势表示支援。有社会舆论的声援,国民党不敢怎么样,你们可以回家去住了。——杨沫《青春之歌》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

声援 (shēng yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung