Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 士气

Pinyin: shì qì

Meanings: Tinh thần chiến đấu, khí thế của quân đội hay tập thể., Morale, fighting spirit of an army or group., ①细砂和粘土含量不相上下的土壤,适于种植各种植物。*②田土;国土;泥土。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 一, 十, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①细砂和粘土含量不相上下的土壤,适于种植各种植物。*②田土;国土;泥土。

Grammar: Danh từ ghép, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tinh thần tập thể.

Example: 全军士气高涨。

Example pinyin: quán jūn shì qì gāo zhǎng 。

Tiếng Việt: Toàn quân có tinh thần chiến đấu cao.

士气
shì qì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tinh thần chiến đấu, khí thế của quân đội hay tập thể.

Morale, fighting spirit of an army or group.

细砂和粘土含量不相上下的土壤,适于种植各种植物

田土;国土;泥土

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...