Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 声波

Pinyin: shēng bō

Meanings: Sóng âm thanh., Sound wave., ①能引起听觉的振动波。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 士, 氵, 皮

Chinese meaning: ①能引起听觉的振动波。

Grammar: Danh từ ghép, thuộc lĩnh vực vật lý hoặc khoa học.

Example: 声波在空气中传播。

Example pinyin: shēng bō zài kōng qì zhōng chuán bō 。

Tiếng Việt: Sóng âm thanh lan truyền trong không khí.

声波
shēng bō
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sóng âm thanh.

Sound wave.

能引起听觉的振动波

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...