Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 壮志
Pinyin: zhuàng zhì
Meanings: Chí hướng lớn lao, hoài bão lớn., Lofty aspirations; great ambitions., ①豪壮的志愿、襟怀;伟大的志向。[例]壮志未酬。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 丬, 士, 心
Chinese meaning: ①豪壮的志愿、襟怀;伟大的志向。[例]壮志未酬。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn cảnh đề cập đến lý tưởng hoặc mục tiêu cá nhân.
Example: 他从小就怀有壮志。
Example pinyin: tā cóng xiǎo jiù huái yǒu zhuàng zhì 。
Tiếng Việt: Anh ấy từ nhỏ đã ôm hoài bão lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chí hướng lớn lao, hoài bão lớn.
Nghĩa phụ
English
Lofty aspirations; great ambitions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
豪壮的志愿、襟怀;伟大的志向。壮志未酬
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!