Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 8581 đến 8610 của 12092 tổng từ

管辖
guǎn xiá
Quản lý, giám sát một khu vực hoặc phạm ...
管道系统
guǎn dào xì tǒng
Hệ thống đường ống dẫn chất lỏng hoặc kh...
管钳
guǎn qián
Kìm vặn ống (dụng cụ sửa chữa đường ống)...
yuān
Giỏ tre đan (dụng cụ đựng đồ truyền thốn...
jiàn
Mũi tên
lǒu
Giỏ lớn làm từ tre hoặc mây
篓子
lǒu zi
Giỏ đan bằng tre hoặc mây, thường có qua...
篦子
bì zi
Cái lược dày (dùng để gỡ chấy)
shāi
Rây, sàng; cái rây
篱墙
lí qiáng
Tường rào làm bằng cây
篱栅
lí shān
Hàng rào bằng gỗ hoặc cây
篱障
lí zhàng
Hàng rào chắn
簇新
cù xīn
Mới tinh, hoàn toàn mới, chưa qua sử dụn...
jiǎn
Đơn giản; đơn sơ, giản dị. Đôi khi cũng ...
簪子
zān zi
Cây trâm cài tóc, thường làm từ kim loại...
lán
Giỏ, rổ (thường làm bằng tre, mây)
Quốc tịch, quê quán, nguồn gốc; cũng chỉ...
Hàng rào (thường bằng tre hoặc gỗ)
米制
mǐ zhì
Hệ mét (hệ đo lường quốc tế)
米尺
mǐ chǐ
Thước mét (dụng cụ đo độ dài theo hệ mét...
娄子
lóu zi
Lỗ hổng, chỗ rắc rối; lỗi lầm.
类同
lèi tóng
Giống nhau, tương đồng.
类名
lèi míng
Tên gọi chung của một loại đối tượng hoặ...
类比
lèi bǐ
So sánh tương tự, ví von.
粉丝
fěn sī
Người hâm mộ, người theo dõi một ai đó h...
粉头
fěn tóu
Tên gọi khác của kĩ nữ hay gái mại dâm t...
粉碎
fěn suì
Nghiền nát, phá hủy hoàn toàn; cũng chỉ ...
Bánh làm từ gạo nếp hoặc gạo tẻ, thường ...
粗通
cū tōng
Hiểu biết sơ lược, nắm bắt cơ bản.
粗鄙
cū bǐ
Thô kệch, thiếu tinh tế, kém văn minh.

Hiển thị 8581 đến 8610 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...