Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 8581 đến 8610 của 12077 tổng từ

篱障
lí zhàng
Hàng rào chắn
簇新
cù xīn
Mới tinh, hoàn toàn mới, chưa qua sử dụn...
jiǎn
Đơn giản; đơn sơ, giản dị. Đôi khi cũng ...
簪子
zān zi
Cây trâm cài tóc, thường làm từ kim loại...
lán
Giỏ, rổ (thường làm bằng tre, mây)
Quốc tịch, quê quán, nguồn gốc; cũng chỉ...
Hàng rào (thường bằng tre hoặc gỗ)
米制
mǐ zhì
Hệ mét (hệ đo lường quốc tế)
米尺
mǐ chǐ
Thước mét (dụng cụ đo độ dài theo hệ mét...
娄子
lóu zi
Lỗ hổng, chỗ rắc rối; lỗi lầm.
类同
lèi tóng
Giống nhau, tương đồng.
类名
lèi míng
Tên gọi chung của một loại đối tượng hoặ...
类比
lèi bǐ
So sánh tương tự, ví von.
粉丝
fěn sī
Người hâm mộ, fan; cũng có nghĩa là bún,...
粉头
fěn tóu
Tên gọi khác của kĩ nữ hay gái mại dâm t...
粉碎
fěn suì
Nghiền nát, phá hủy hoàn toàn.
Bánh làm từ gạo nếp hoặc gạo tẻ, thường ...
粗通
cū tōng
Hiểu biết sơ lược, nắm bắt cơ bản.
粗鄙
cū bǐ
Thô kệch, thiếu tinh tế, kém văn minh.
粗野
cū yě
Thô bạo, thiếu văn hóa, không lịch sự.
粗陋
cū lòu
Thô sơ, kém chất lượng, không tinh xảo.
粘合
nián hé
Dính lại, gắn kết với nhau.
粘度
nián dù
Độ nhớt (đặc tính của chất lỏng hoặc chấ...
粘性
nián xìng
Tính chất dính, khả năng bám dính của mộ...
粘液
nián yè
Chất nhầy, chất dịch đặc và dính.
粘滞
nián zhì
Nhớt dính, di chuyển chậm chạp do tính c...
粘滑
nián huá
Nhẵn và dính, bề mặt trơn trượt do chất ...
粘着
zhān zhe
Bám dính, dính chặt vào một bề mặt.
粘稠
nián chóu
Đặc và dính, thường dùng để miêu tả chất...
粘糊
nián hu
Dính, nhão, có đặc tính dính vào nhau

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...