Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粑
Pinyin: bā
Meanings: Bánh làm từ gạo nếp hoặc gạo tẻ, thường thấy ở vùng nông thôn Trung Quốc., Rice cake made from glutinous or non-glutinous rice, commonly found in rural China., ①饼类食物:粑粑。糍粑。糖粑。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 巴, 米
Chinese meaning: ①饼类食物:粑粑。糍粑。糖粑。
Hán Việt reading: ba
Grammar: Danh từ chỉ món ăn, thường đi kèm với đặc điểm về loại bánh.
Example: 过年时,家家户户都会做糍粑。
Example pinyin: guò nián shí , jiā jiā hù hù dōu huì zuò cí bā 。
Tiếng Việt: Vào dịp Tết, mỗi gia đình đều làm bánh dày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bánh làm từ gạo nếp hoặc gạo tẻ, thường thấy ở vùng nông thôn Trung Quốc.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ba
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Rice cake made from glutinous or non-glutinous rice, commonly found in rural China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
粑粑。糍粑。糖粑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!