Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粉碎
Pinyin: fěn suì
Meanings: Nghiền nát, phá hủy hoàn toàn; cũng chỉ việc đạt được mục tiêu lớn lao., To crush, destroy completely; also refers to achieving great goals., ①碎成粉末。[例]碗摔得粉碎。*②使失败;完全打碎;使崩溃。[例]粉碎所有的阴谋。*③撞成碎片。[例]一个雕像掉在石板上被砸得粉碎。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 分, 米, 卒, 石
Chinese meaning: ①碎成粉末。[例]碗摔得粉碎。*②使失败;完全打碎;使崩溃。[例]粉碎所有的阴谋。*③撞成碎片。[例]一个雕像掉在石板上被砸得粉碎。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể được sử dụng cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
Example: 敌人的计划被彻底粉碎了。
Example pinyin: dí rén de jì huà bèi chè dǐ fěn suì le 。
Tiếng Việt: Kế hoạch của kẻ thù đã bị phá hủy hoàn toàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghiền nát, phá hủy hoàn toàn; cũng chỉ việc đạt được mục tiêu lớn lao.
Nghĩa phụ
English
To crush, destroy completely; also refers to achieving great goals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
碎成粉末。碗摔得粉碎
使失败;完全打碎;使崩溃。粉碎所有的阴谋
撞成碎片。一个雕像掉在石板上被砸得粉碎
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!