Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 篱墙
Pinyin: lí qiáng
Meanings: Tường rào làm bằng cây, Hedge wall, ①用密植的竹子、树木或交叉的枝条等做成的墙垣。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 离, 竹, 啬, 土
Chinese meaning: ①用密植的竹子、树木或交叉的枝条等做成的墙垣。
Grammar: Danh từ ghép, trong đó '篱' chỉ vật liệu từ cây và '墙' chỉ cấu trúc tường.
Example: 院子里围着一圈篱墙。
Example pinyin: yuàn zi lǐ wéi zhe yì quān lí qiáng 。
Tiếng Việt: Xung quanh sân có một bức tường rào bằng cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tường rào làm bằng cây
Nghĩa phụ
English
Hedge wall
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用密植的竹子、树木或交叉的枝条等做成的墙垣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!