Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 篱障

Pinyin: lí zhàng

Meanings: Hàng rào chắn, Barrier fence, ①指篱笆一类蔽护物。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 离, 竹, 章, 阝

Chinese meaning: ①指篱笆一类蔽护物。

Grammar: Dùng để chỉ công trình ngăn chặn hoặc bảo vệ, thường trong nông nghiệp.

Example: 篱障保护了农田。

Example pinyin: lí zhàng bǎo hù le nóng tián 。

Tiếng Việt: Hàng rào chắn bảo vệ cánh đồng.

篱障
lí zhàng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàng rào chắn

Barrier fence

指篱笆一类蔽护物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

篱障 (lí zhàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung