Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 簡
Pinyin: jiǎn
Meanings: Đơn giản; đơn sơ, giản dị. Đôi khi cũng mang nghĩa 'tóm tắt'., Simple; plain. Sometimes it also means 'summary'., ①见“简”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 竹, 間
Chinese meaning: ①见“简”。
Grammar: Có thể là danh từ (để chỉ sự đơn giản) hoặc động từ (có nghĩa là tóm tắt). Thường xuất hiện trong các thành ngữ hoặc văn cảnh liên quan đến sự tối giản.
Example: 他的生活非常简朴。
Example pinyin: tā de shēng huó fēi cháng jiǎn pǔ 。
Tiếng Việt: Cuộc sống của anh ấy rất giản dị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đơn giản; đơn sơ, giản dị. Đôi khi cũng mang nghĩa 'tóm tắt'.
Nghĩa phụ
English
Simple; plain. Sometimes it also means 'summary'.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“简”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!