Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 米制
Pinyin: mǐ zhì
Meanings: Hệ mét (hệ đo lường quốc tế), Metric system (international measurement system)., ①见“箩”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 米, 冂, 刂, 牛
Chinese meaning: ①见“箩”。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, mô tả hệ thống tiêu chuẩn.
Example: 全世界都在使用米制。
Example pinyin: quán shì jiè dōu zài shǐ yòng mǐ zhì 。
Tiếng Việt: Toàn thế giới đều sử dụng hệ mét.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hệ mét (hệ đo lường quốc tế)
Nghĩa phụ
English
Metric system (international measurement system).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“箩”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!