Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 粗通

Pinyin: cū tōng

Meanings: Hiểu biết sơ lược, nắm bắt cơ bản., Have a rudimentary understanding or basic knowledge of something., ①略微懂得一些。[例]粗通外文。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 且, 米, 甬, 辶

Chinese meaning: ①略微懂得一些。[例]粗通外文。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc kỹ năng cụ thể.

Example: 他对法语只是粗通而已。

Example pinyin: tā duì fǎ yǔ zhǐ shì cū tōng ér yǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy chỉ hiểu biết sơ lược về tiếng Pháp.

粗通
cū tōng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu biết sơ lược, nắm bắt cơ bản.

Have a rudimentary understanding or basic knowledge of something.

略微懂得一些。粗通外文

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

粗通 (cū tōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung