Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 类同

Pinyin: lèi tóng

Meanings: Giống nhau, tương đồng., Alike, similar., ①大致相同;类似。[例]样式类同。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 大, 米, 口

Chinese meaning: ①大致相同;类似。[例]样式类同。

Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc làm vị ngữ trong câu.

Example: 这两件事情类同。

Example pinyin: zhè liǎng jiàn shì qíng lèi tóng 。

Tiếng Việt: Hai việc này giống nhau.

类同
lèi tóng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống nhau, tương đồng.

Alike, similar.

大致相同;类似。样式类同

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

类同 (lèi tóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung