Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 篦子

Pinyin: bì zi

Meanings: Cái lược dày (dùng để gỡ chấy), Fine-toothed comb (used for removing lice), ①同“篦”。用竹子制成的梳头用具,中间有梁儿,两侧有密齿。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 竹, 子

Chinese meaning: ①同“篦”。用竹子制成的梳头用具,中间有梁儿,两侧有密齿。

Grammar: Danh từ kép, trong đó '篦' là phần chính, '子' là hậu tố danh từ hóa.

Example: 她用篦子仔细地梳理头发。

Example pinyin: tā yòng bì zǐ zǐ xì dì shū lǐ tóu fa 。

Tiếng Việt: Cô ấy dùng cái lược dày để chải tóc cẩn thận.

篦子
bì zi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái lược dày (dùng để gỡ chấy)

Fine-toothed comb (used for removing lice)

同“篦”。用竹子制成的梳头用具,中间有梁儿,两侧有密齿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

篦子 (bì zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung