Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 5791 đến 5820 của 12092 tổng từ

xié
Xiên, nghiêng, hoặc không thẳng hàng.
斜塔
xié tǎ
Tháp nghiêng (ví dụ điển hình là Tháp ng...
斜射
xié shè
Chiếu xiên, ánh sáng chiếu tới một góc n...
斜杆
xié gān
Thanh hoặc cột nghiêng
斜视
xié shì
Nhìn chéo, chứng bệnh về mắt khiến nhìn ...
斜躺
xié tǎng
Nằm nghiêng, tư thế nằm không thẳng lưng
斜阳
xié yáng
Ánh nắng xiên, thường dùng để chỉ mặt tr...
斜风细雨
xié fēng xì yǔ
Gió thổi xiên và mưa phùn nhẹ, thường ma...
斤两
jīn liǎng
Số lượng, trọng lượng; cũng có thể dùng ...
chì
Bác bỏ, quát mắng, khiển trách.
斧头
fǔ tou
Cái rìu, một dụng cụ có lưỡi sắc dùng để...
斧斤
fǔ jīn
Rìu và búa — công cụ dùng để đẽo hoặc ch...
斧质
fǔ zhì
Hình thức xử tử bằng cách chặt đầu (dùng...
斧钺汤镬
fǔ yuè tāng huò
Các hình phạt tàn bạo thời cổ đại như xử...
zhǎn
Chặt, cắt, giết (thường dùng trong ngữ c...
断发文身
duàn fà wén shēn
Cắt tóc và xăm mình (thường chỉ những ph...
断发纹身
duàn fà wén shēn
Giống với '断发文身', chỉ hành động cắt tóc ...
断口
duàn kǒu
Chỗ đứt gãy; vết gãy trên một vật liệu.
断句
duàn jù
Ngắt câu; chia câu thành các phần nhỏ kh...
断垄
duàn lǒng
Vết nứt trên ruộng đất, làm gián đoạn lu...
断壁
duàn bì
Tường vách bị sập, phá hủy.
断头
duàn tóu
Phần đầu bị cắt rời, hoặc chỉ sự kết thú...
断瓦残垣
duàn wǎ cán yuán
Những bức tường và ngói vỡ, mô tả cảnh h...
断粮
duàn liáng
Hết lương thực, không còn thức ăn để tiế...
断线风筝
duàn xiàn fēng zhēng
Diều đứt dây, ám chỉ một con diều bị mất...
断经
duàn jīng
Ngừng kinh nguyệt, thường chỉ tình trạng...
断续
duàn xù
Đứt đoạn, không liên tục, ngắt quãng.
断肠
duàn cháng
Buồn đau tận cùng, cảm giác đau khổ tột ...
断行
duàn xíng
Quyết định thực hiện điều gì đó một cách...
断语
duàn yǔ
Lời phán quyết hoặc tuyên bố dứt khoát.

Hiển thị 5791 đến 5820 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...