Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 断线风筝

Pinyin: duàn xiàn fēng zhēng

Meanings: Diều đứt dây, ám chỉ một con diều bị mất kiểm soát sau khi dây bị đứt., A kite with its string broken, referring to a kite that becomes uncontrollable after its string breaks., 象放上天断了线的风筝一样。比喻一去不回来的人或东西。[出处]元·关汉卿《金线池》第三折“掴着手分开云雨,腾的似线断风筝。”[例]去了多时,约摸四更天气,却似石沉沧海,~,不见回来。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷二十一。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 35

Radicals: 斤, 米, 𠃊, 戋, 纟, 㐅, 几, 争, 竹

Chinese meaning: 象放上天断了线的风筝一样。比喻一去不回来的人或东西。[出处]元·关汉卿《金线池》第三折“掴着手分开云雨,腾的似线断风筝。”[例]去了多时,约摸四更天气,却似石沉沧海,~,不见回来。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷二十一。

Grammar: Là danh từ ghép, thường được sử dụng để diễn tả tình huống mất kiểm soát hoặc rời đi không thể quay lại.

Example: 那是一只断线风筝,飞得越来越远。

Example pinyin: nà shì yì zhī duàn xiàn fēng zheng , fēi dé yuè lái yuè yuǎn 。

Tiếng Việt: Đó là một chiếc diều đứt dây, bay ngày càng xa hơn.

断线风筝
duàn xiàn fēng zhēng
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diều đứt dây, ám chỉ một con diều bị mất kiểm soát sau khi dây bị đứt.

A kite with its string broken, referring to a kite that becomes uncontrollable after its string breaks.

象放上天断了线的风筝一样。比喻一去不回来的人或东西。[出处]元·关汉卿《金线池》第三折“掴着手分开云雨,腾的似线断风筝。”[例]去了多时,约摸四更天气,却似石沉沧海,~,不见回来。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷二十一。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
线#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

断线风筝 (duàn xiàn fēng zhēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung