Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斧质
Pinyin: fǔ zhì
Meanings: Hình thức xử tử bằng cách chặt đầu (dùng rìu) trong thời cổ đại., An ancient form of execution involving beheading with an axe., ①即“斧锧”,古代一种腰斩刑具。将人放在质(砧板)上,用斧砍断。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 斤, 父, 十, 贝, 𠂆
Chinese meaning: ①即“斧锧”,古代一种腰斩刑具。将人放在质(砧板)上,用斧砍断。
Grammar: Danh từ, thường được kết hợp với các từ liên quan đến án tử hình trong thành ngữ.
Example: 在古代,犯人常被判处斧质之刑。
Example pinyin: zài gǔ dài , fàn rén cháng bèi pàn chǔ fǔ zhì zhī xíng 。
Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, tù nhân thường bị xử tử bằng hình phạt chặt đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình thức xử tử bằng cách chặt đầu (dùng rìu) trong thời cổ đại.
Nghĩa phụ
English
An ancient form of execution involving beheading with an axe.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即“斧锧”,古代一种腰斩刑具。将人放在质(砧板)上,用斧砍断
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!