Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 断瓦残垣
Pinyin: duàn wǎ cán yuán
Meanings: Những bức tường và ngói vỡ, mô tả cảnh hoang tàn sau chiến tranh hoặc thiên tai., Broken tiles and walls; describes ruins after war or natural disasters., ①形容建筑物倒塌残破的景象。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 33
Radicals: 斤, 米, 𠃊, 瓦, 戋, 歹, 亘, 土
Chinese meaning: ①形容建筑物倒塌残破的景象。
Grammar: Dùng như một danh từ để chỉ khung cảnh đổ nát, thường xuất hiện ở phần bổ nghĩa trong câu.
Example: 地震后,村庄里尽是断瓦残垣。
Example pinyin: dì zhèn hòu , cūn zhuāng lǐ jìn shì duàn wǎ cán yuán 。
Tiếng Việt: Sau trận động đất, ngôi làng chỉ còn lại những bức tường và ngói vỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những bức tường và ngói vỡ, mô tả cảnh hoang tàn sau chiến tranh hoặc thiên tai.
Nghĩa phụ
English
Broken tiles and walls; describes ruins after war or natural disasters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容建筑物倒塌残破的景象
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế