Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斤两
Pinyin: jīn liǎng
Meanings: Số lượng, trọng lượng; cũng có thể dùng để chỉ giá trị của một thứ gì đó., Weight or quantity; can also refer to the value of something., ①中国古代容器,也是容量单位:“丝三邸,漆三斞。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 丅, 𠂆, 一, 从, 冂
Chinese meaning: ①中国古代容器,也是容量单位:“丝三邸,漆三斞。”
Grammar: Danh từ ghép, thường sử dụng khi nói về đo lường hoặc chất lượng hàng hóa.
Example: 这件商品的斤两很足。
Example pinyin: zhè jiàn shāng pǐn de jīn liǎng hěn zú 。
Tiếng Việt: Sản phẩm này có khối lượng rất chuẩn.

📷 Đô la Mỹ và hai đồng bảng Anh với hình Nữ hoàng Elizabeth II ở mặt trái và Bốn vòng tròn đồng tâm cho Thời đại đồ sắt, Cách mạng Công nghiệp, chip silicon và internet ngược lại
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số lượng, trọng lượng; cũng có thể dùng để chỉ giá trị của một thứ gì đó.
Nghĩa phụ
English
Weight or quantity; can also refer to the value of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“丝三邸,漆三斞。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
