Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斧钺汤镬
Pinyin: fǔ yuè tāng huò
Meanings: Các hình phạt tàn bạo thời cổ đại như xử tử bằng rìu, luộc sống... Dùng để chỉ cực hình, tra tấn dã man., Brutal ancient punishments like execution with an axe or boiling alive. Refers to extreme torture or barbaric punishments., 斧钺古代军中刑戮。汤滚开的水。镬古代的大锅。汤镬古代一种酷刑,把犯人投入滚水中煮死。指各种酷刑。[出处]《汉书·苏武传》“虽蒙斧钺汤镬,诚甘乐之。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 斤, 父, 戉, 钅, 氵, 蒦
Chinese meaning: 斧钺古代军中刑戮。汤滚开的水。镬古代的大锅。汤镬古代一种酷刑,把犯人投入滚水中煮死。指各种酷刑。[出处]《汉书·苏武传》“虽蒙斧钺汤镬,诚甘乐之。”
Grammar: Thành ngữ, thường được sử dụng để diễn đạt mức độ nghiêm trọng của hình phạt hoặc hậu quả.
Example: 这些罪行足以遭受斧钺汤镬般的惩罚。
Example pinyin: zhè xiē zuì xíng zú yǐ zāo shòu fǔ yuè tāng huò bān de chéng fá 。
Tiếng Việt: Những tội ác này đủ để nhận hình phạt tàn bạo như bị xử tử hoặc luộc sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Các hình phạt tàn bạo thời cổ đại như xử tử bằng rìu, luộc sống... Dùng để chỉ cực hình, tra tấn dã man.
Nghĩa phụ
English
Brutal ancient punishments like execution with an axe or boiling alive. Refers to extreme torture or barbaric punishments.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
斧钺古代军中刑戮。汤滚开的水。镬古代的大锅。汤镬古代一种酷刑,把犯人投入滚水中煮死。指各种酷刑。[出处]《汉书·苏武传》“虽蒙斧钺汤镬,诚甘乐之。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế