Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 3571 đến 3600 của 12077 tổng từ

宽亮
kuān liàng
Rộng rãi và sáng sủa.
宽余
kuān yú
Dư dả, thoải mái.
宽厚
kuān hòu
Rộng lượng, khoan dung; cũng có thể ám c...
宽口
kuān kǒu
Miệng rộng (vật lý), hoặc dễ chịu trong ...
宽宥
kuān yòu
Khoan dung, tha thứ lỗi lầm cho ai đó.
宽展
kuān zhǎn
Mở rộng ra, nới rộng thêm (không gian, d...
宽待
kuān dài
Đối xử khoan dung, rộng lượng với ai đó.
宽恕
kuān shù
Tha thứ, khoan dung, bỏ qua lỗi lầm của ...
宽慰
kuān wèi
An ủi, làm dịu lòng ai đó khi họ buồn ph...
宽斧
kuān fǔ
Cái rìu có lưỡi rộng.
宽旷
kuān kuàng
Rộng lớn và trống trải (thường nói về kh...
宽泛
kuān fàn
Rộng rãi, bao quát nhiều khía cạnh.
宽爽
kuān shuǎng
Thoải mái, dễ chịu (thường nói về cảm gi...
bīn
Khách, người đến thăm hoặc ở lại (thường...
宾朋
bīn péng
Khách quý và bạn bè
宾至如归
bīn zhì rú guī
Khách đến cảm thấy như đang ở nhà mình
宿命
sù mìng
Số phận đã định sẵn, vận mệnh không thể ...
宿夜
sù yè
Ở lại qua đêm
宿愿
sù yuàn
Ước nguyện từ lâu đời.
宿营
sù yíng
Đóng trại qua đêm, cắm trại.
寄宿
jì sù
Ở trọ, sống tại chỗ (nhà trường, ký túc ...
寄顿
jì dùn
Tạm thời gửi đồ vật hoặc tài sản ở nơi n...
寄食
jì shí
Sống nhờ vào người khác bằng cách ăn uốn...
寅时
yín shí
Giờ Dần (3 giờ sáng đến 5 giờ sáng trong...
密令
mì lìng
Lệnh mật, mệnh lệnh bí mật thường được b...
密件
mì jiàn
Văn bản mật, tài liệu quan trọng cần giữ...
密使
mì shǐ
Sứ giả bí mật, người được cử đi làm nhiệ...
密商
mì shāng
Thương lượng bí mật, thảo luận riêng tư ...
密实
mì shí
Chặt chẽ, khít khao, không có khoảng trố...
密室
mì shì
Phòng kín, căn phòng không có cửa sổ hoặ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...