Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 容积

Pinyin: róng jī

Meanings: Thể tích, dung tích của một vật chứa., Volume or capacity of a container., ①容器的内部体积。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 宀, 谷, 只, 禾

Chinese meaning: ①容器的内部体积。

Grammar: Danh từ chỉ đặc tính đo lường, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kích thước vật lý của đối tượng.

Example: 这个瓶子的容积是两升。

Example pinyin: zhè ge píng zi de róng jī shì liǎng shēng 。

Tiếng Việt: Dung tích của chai này là hai lít.

容积
róng jī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thể tích, dung tích của một vật chứa.

Volume or capacity of a container.

容器的内部体积

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...