Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寄宿
Pinyin: jì sù
Meanings: Ở trọ, sống tại chỗ (nhà trường, ký túc xá...)., To stay and live at a place (school, dormitory...)., ①借某处住宿。[例]在学生家里寄宿包饭的巡游教师。*②在学校住宿。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 奇, 宀, 佰
Chinese meaning: ①借某处住宿。[例]在学生家里寄宿包饭的巡游教师。*②在学校住宿。
Grammar: Liên quan đến môi trường học tập hoặc sinh hoạt.
Example: 她在一个寄宿学校读书。
Example pinyin: tā zài yí gè jì sù xué xiào dú shū 。
Tiếng Việt: Cô ấy học tại một trường nội trú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ở trọ, sống tại chỗ (nhà trường, ký túc xá...).
Nghĩa phụ
English
To stay and live at a place (school, dormitory...).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
借某处住宿。在学生家里寄宿包饭的巡游教师
在学校住宿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!