Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宽亮
Pinyin: kuān liàng
Meanings: Rộng rãi và sáng sủa., Spacious and bright., ①[方言]宽敞明亮。[例]宽亮的展览大厅。*②宽敞明亮。[例]心里宽亮。*③(嗓音)宽而响亮。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 宀, 苋, 亠, 冖, 几, 口
Chinese meaning: ①[方言]宽敞明亮。[例]宽亮的展览大厅。*②宽敞明亮。[例]心里宽亮。*③(嗓音)宽而响亮。
Grammar: Dùng để mô tả không gian có đặc điểm rộng và sáng.
Example: 房间又宽亮又舒适。
Example pinyin: fáng jiān yòu kuān liàng yòu shū shì 。
Tiếng Việt: Phòng vừa rộng rãi vừa sáng sủa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rộng rãi và sáng sủa.
Nghĩa phụ
English
Spacious and bright.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]宽敞明亮。宽亮的展览大厅
宽敞明亮。心里宽亮
(嗓音)宽而响亮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!