Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 容光焕发

Pinyin: róng guāng huàn fā

Meanings: Rạng rỡ, tươi tắn, đầy sức sống., Radiant and full of vitality., 容光脸上的光彩;焕发光彩四射的样子。形容身体好,精神饱满。[出处]方纪《歌声和笛音》“我望着他那年青的,容光焕发,毫无倦色的脸,不知怎么,竟想伸手去抚摸他的孩子般的蓬松的头发。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 宀, 谷, ⺌, 兀, 奂, 火, 发

Chinese meaning: 容光脸上的光彩;焕发光彩四射的样子。形容身体好,精神饱满。[出处]方纪《歌声和笛音》“我望着他那年青的,容光焕发,毫无倦色的脸,不知怎么,竟想伸手去抚摸他的孩子般的蓬松的头发。”

Grammar: Là một thành ngữ miêu tả trạng thái tích cực của một người. Thường sử dụng để khen ngợi ngoại hình và sức sống.

Example: 经过休息,他看起来容光焕发。

Example pinyin: jīng guò xiū xi , tā kàn qǐ lái róng guāng huàn fā 。

Tiếng Việt: Sau khi nghỉ ngơi, anh ấy trông rất rạng rỡ và khỏe khoắn.

容光焕发
róng guāng huàn fā
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rạng rỡ, tươi tắn, đầy sức sống.

Radiant and full of vitality.

容光脸上的光彩;焕发光彩四射的样子。形容身体好,精神饱满。[出处]方纪《歌声和笛音》“我望着他那年青的,容光焕发,毫无倦色的脸,不知怎么,竟想伸手去抚摸他的孩子般的蓬松的头发。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

容光焕发 (róng guāng huàn fā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung