Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 容许

Pinyin: róng xǔ

Meanings: Cho phép, dung thứ., To allow, to permit., ①允许;默认。[例]不容许反对派存在。*②使有可能;提供机会或根据。[例]只能容许得出一个结论的证据。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 宀, 谷, 午, 讠

Chinese meaning: ①允许;默认。[例]不容许反对派存在。*②使有可能;提供机会或根据。[例]只能容许得出一个结论的证据。

Grammar: Đứng trước danh từ hoặc động từ để biểu thị sự cho phép hay chấp nhận một hành động/sự việc.

Example: 这规定不容许任何例外。

Example pinyin: zhè guī dìng bù róng xǔ rèn hé lì wài 。

Tiếng Việt: Quy định này không cho phép bất kỳ ngoại lệ nào.

容许
róng xǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cho phép, dung thứ.

To allow, to permit.

允许;默认。不容许反对派存在

使有可能;提供机会或根据。只能容许得出一个结论的证据

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

容许 (róng xǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung