Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 容人
Pinyin: róng rén
Meanings: Chấp nhận người khác, khoan dung với lỗi lầm của người khác., To accept others, to be tolerant of others' mistakes., ①有意容忍、宽容或宽恕违背传统的社会或道德行为的小事。[例]对别人采取宽容态度。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 宀, 谷, 人
Chinese meaning: ①有意容忍、宽容或宽恕违背传统的社会或道德行为的小事。[例]对别人采取宽容态度。
Grammar: Động từ kép, thường dùng trong bối cảnh xây dựng mối quan hệ hoặc thái độ sống.
Example: 一个好领导必须学会容人。
Example pinyin: yí gè hǎo lǐng dǎo bì xū xué huì róng rén 。
Tiếng Việt: Một người lãnh đạo giỏi phải học cách chấp nhận người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chấp nhận người khác, khoan dung với lỗi lầm của người khác.
Nghĩa phụ
English
To accept others, to be tolerant of others' mistakes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有意容忍、宽容或宽恕违背传统的社会或道德行为的小事。对别人采取宽容态度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!