Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宽爽

Pinyin: kuān shuǎng

Meanings: Thoải mái, dễ chịu (thường nói về cảm giác)., Comfortable, pleasant (usually referring to feelings)., ①宽畅;宽舒。[例]心情宽爽。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 宀, 苋, 㸚, 大

Chinese meaning: ①宽畅;宽舒。[例]心情宽爽。

Grammar: Dùng để miêu tả cảm giác hoặc trạng thái. Thường đứng trước danh từ.

Example: 这里的环境让人感觉很宽爽。

Example pinyin: zhè lǐ de huán jìng ràng rén gǎn jué hěn kuān shuǎng 。

Tiếng Việt: Môi trường ở đây khiến người ta cảm thấy rất thoải mái.

宽爽
kuān shuǎng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thoải mái, dễ chịu (thường nói về cảm giác).

Comfortable, pleasant (usually referring to feelings).

宽畅;宽舒。心情宽爽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宽爽 (kuān shuǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung