Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宽斧

Pinyin: kuān fǔ

Meanings: Cái rìu có lưỡi rộng., A wide-bladed axe., ①一种宽刃的大斧(如任一种战斧或砍木用的斧)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 宀, 苋, 斤, 父

Chinese meaning: ①一种宽刃的大斧(如任一种战斧或砍木用的斧)。

Grammar: Danh từ cụ thể, chỉ công cụ. Thường đứng độc lập trong câu.

Example: 他使用宽斧砍树。

Example pinyin: tā shǐ yòng kuān fǔ kǎn shù 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng cái rìu rộng để chặt cây.

宽斧
kuān fǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái rìu có lưỡi rộng.

A wide-bladed axe.

一种宽刃的大斧(如任一种战斧或砍木用的斧)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宽斧 (kuān fǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung