Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宽待
Pinyin: kuān dài
Meanings: Đối xử khoan dung, rộng lượng với ai đó., To treat someone leniently or generously., ①宽大对待。[例]宽待俘虏。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 宀, 苋, 寺, 彳
Chinese meaning: ①宽大对待。[例]宽待俘虏。
Grammar: Thường đi kèm với đối tượng nhận sự khoan dung. Ví dụ: 宽待某人 (đối xử khoan dung với ai đó).
Example: 老师对他总是宽待有加。
Example pinyin: lǎo shī duì tā zǒng shì kuān dài yǒu jiā 。
Tiếng Việt: Giáo viên luôn đối xử khoan dung với cậu ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đối xử khoan dung, rộng lượng với ai đó.
Nghĩa phụ
English
To treat someone leniently or generously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宽大对待。宽待俘虏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!