Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宽泛
Pinyin: kuān fàn
Meanings: Rộng rãi, bao quát nhiều khía cạnh (thường nói về phạm vi, ý nghĩa)., Broad, encompassing many aspects (usually referring to scope or meaning)., ①(意义)涉及的面宽。[例]这个词的涵义很宽泛。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 宀, 苋, 乏, 氵
Chinese meaning: ①(意义)涉及的面宽。[例]这个词的涵义很宽泛。
Grammar: Thường dùng để miêu tả đặc điểm của vấn đề, nội dung. Đứng trước danh từ.
Example: 这个问题涉及的内容很宽泛。
Example pinyin: zhè ge wèn tí shè jí de nèi róng hěn kuān fàn 。
Tiếng Việt: Vấn đề này liên quan đến nội dung rất rộng rãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rộng rãi, bao quát nhiều khía cạnh (thường nói về phạm vi, ý nghĩa).
Nghĩa phụ
English
Broad, encompassing many aspects (usually referring to scope or meaning).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(意义)涉及的面宽。这个词的涵义很宽泛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!