Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 8131 đến 8160 của 12077 tổng từ

砂土
shā tǔ
Đất cát, đất pha cát
砂坑
shā kēng
Hố cát, bãi cát
砂岩
shā yán
Đá sa thạch
砂布
shā bù
Vải nhám (giấy ráp)
砂浆
shā jiāng
Vữa (hỗn hợp của cát, xi măng và nước, d...
yán
Nghiên cứu, tìm hiểu.
研究所
yán jiū suǒ
Viện nghiên cứu (nơi thực hiện hoạt động...
研考
yán kǎo
Nghiên cứu và khảo sát.
研读
yán dú
Nghiên cứu và đọc kỹ lưỡng.
研钵
yán bō
Cối nghiền (thường dùng trong phòng thí ...
砖雕
zhuān diāo
Điêu khắc trên gạch.
yàn
Mực tàu, nghiên mực (dùng trong thư pháp...
砥砺
dǐ lì
Rèn luyện, mài giũa (ý nói rèn luyện đạo...
破家荡产
pò jiā dàng chǎn
Phá sản, mất hết tài sản và nhà cửa.
破愁为笑
pò chóu wéi xiào
Xóa tan nỗi buồn và bật cười.
破敝
pò bì
Xơ xác, rách rưới.
破旧立新
pò jiù lì xīn
Phá bỏ cái cũ để xây dựng cái mới.
破格
pò gé
Phá lệ, không tuân theo quy tắc thông th...
破涕为笑
pò tì wéi xiào
Chuyển từ khóc sang cười, diễn tả sự tha...
破涕成笑
pò tì chéng xiào
Giống nghĩa với '破涕为笑', cũng để chỉ việc...
破片
pò piàn
Mảnh vụn, mảnh vỡ (thường dùng để chỉ mả...
破玩意儿
pò wán yìr
Đồ chơi cũ, đồ vật kém chất lượng hoặc b...
破鞋
pò xié
Giày rách (cách nói bóng gió để chỉ ngườ...
破题
pò tí
Bắt đầu giải thích bài toán/đề thi khó
破颜
pò yán
Nở nụ cười, phá tan vẻ nghiêm nghị
破颜微笑
pò yán wēi xiào
Cười mỉm, nở nụ cười nhẹ nhàng
Viên đá nhỏ, sỏi
砸开
zá kāi
Phá vỡ, đập mở
砸锅
zá guō
Phá hỏng, thất bại hoàn toàn
砻坊
lóng fāng
Xưởng xay gạo

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...