Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 砥砺

Pinyin: dǐ lì

Meanings: Rèn luyện, mài giũa (ý nói rèn luyện đạo đức, kỹ năng)., To hone or polish (referring to moral or skill development)., ①磨刀石。[例]崦嵫之山……其中多砥砺。——《山海经·西山经》。*②磨炼。[例]砥砺革命意志。*③勉励。[例]互相砥砺。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 氐, 石, 厉

Chinese meaning: ①磨刀石。[例]崦嵫之山……其中多砥砺。——《山海经·西山经》。*②磨炼。[例]砥砺革命意志。*③勉励。[例]互相砥砺。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc đại từ để biểu thị hành động rèn luyện.

Example: 年轻人应该不断砥砺自己,提升能力。

Example pinyin: nián qīng rén yīng gāi bú duàn dǐ lì zì jǐ , tí shēng néng lì 。

Tiếng Việt: Người trẻ nên không ngừng mài giũa bản thân, nâng cao năng lực.

砥砺
dǐ lì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rèn luyện, mài giũa (ý nói rèn luyện đạo đức, kỹ năng).

To hone or polish (referring to moral or skill development).

磨刀石。崦嵫之山……其中多砥砺。——《山海经·西山经》

磨炼。砥砺革命意志

勉励。互相砥砺

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

砥砺 (dǐ lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung