Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 短程
Pinyin: duǎn chéng
Meanings: Quãng đường ngắn, khoảng cách gần., Short distance; short range., ①短的距离;短的过程。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 矢, 豆, 呈, 禾
Chinese meaning: ①短的距离;短的过程。
Grammar: Dùng làm danh từ chỉ khoảng cách hoặc hành trình ngắn. Có thể kết hợp với các từ khác như 短程飞行 (chuyến bay ngắn).
Example: 这是一次短程旅行。
Example pinyin: zhè shì yí cì duǎn chéng lǚ xíng 。
Tiếng Việt: Đây là một chuyến đi ngắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quãng đường ngắn, khoảng cách gần.
Nghĩa phụ
English
Short distance; short range.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
短的距离;短的过程
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!