Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 短程
Pinyin: duǎn chéng
Meanings: Quãng đường ngắn, khoảng cách gần., Short distance; short range., ①短的距离;短的过程。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 矢, 豆, 呈, 禾
Chinese meaning: ①短的距离;短的过程。
Grammar: Dùng làm danh từ chỉ khoảng cách hoặc hành trình ngắn. Có thể kết hợp với các từ khác như 短程飞行 (chuyến bay ngắn).
Example: 这是一次短程旅行。
Example pinyin: zhè shì yí cì duǎn chéng lǚ xíng 。
Tiếng Việt: Đây là một chuyến đi ngắn.

📷 Mục tiêu với các con số để bắn tại một trường bắn. Một mục tiêu tròn với một con mắt bò được đánh dấu để thực hành bắn trên trường bắn. Mục tiêu có lỗ đạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quãng đường ngắn, khoảng cách gần.
Nghĩa phụ
English
Short distance; short range.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
短的距离;短的过程
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
