Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 破家荡产
Pinyin: pò jiā dàng chǎn
Meanings: Phá sản, mất hết tài sản và nhà cửa., To lose all one’s property and become bankrupt., 指耗尽家产。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 皮, 石, 宀, 豕, 汤, 艹, 丷, 亠, 厂
Chinese meaning: 指耗尽家产。
Grammar: Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế.
Example: 投资失败让他破家荡产。
Example pinyin: tóu zī shī bài ràng tā pò jiā dàng chǎn 。
Tiếng Việt: Việc đầu tư thất bại khiến anh ấy phá sản và mất hết tài sản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phá sản, mất hết tài sản và nhà cửa.
Nghĩa phụ
English
To lose all one’s property and become bankrupt.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指耗尽家产。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế