Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 石壁

Pinyin: shí bì

Meanings: Vách đá, Cliff or rock wall., ①有相当高度、表面呈垂直或悬垂的悬崖或峭壁。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 丆, 口, 土, 辟

Chinese meaning: ①有相当高度、表面呈垂直或悬垂的悬崖或峭壁。

Grammar: Là danh từ chỉ địa hình tự nhiên, thường đi kèm với từ mô tả độ cao hoặc độ dốc.

Example: 山上的石壁十分陡峭。

Example pinyin: shān shàng de shí bì shí fēn dǒu qiào 。

Tiếng Việt: Vách đá trên núi rất dốc.

石壁
shí bì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vách đá

Cliff or rock wall.

有相当高度、表面呈垂直或悬垂的悬崖或峭壁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

石壁 (shí bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung