Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 研考

Pinyin: yán kǎo

Meanings: Nghiên cứu và khảo sát., To research and investigate., ①研究考察。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 开, 石, 丂, 耂

Chinese meaning: ①研究考察。

Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn.

Example: 他们花了数月时间研考这个问题。

Example pinyin: tā men huā le shù yuè shí jiān yán kǎo zhè ge wèn tí 。

Tiếng Việt: Họ đã dành vài tháng để nghiên cứu và khảo sát vấn đề này.

研考
yán kǎo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghiên cứu và khảo sát.

To research and investigate.

研究考察

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

研考 (yán kǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung