Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 研钵
Pinyin: yán bō
Meanings: Cối nghiền (thường dùng trong phòng thí nghiệm)., Mortar (commonly used in laboratories)., ①硬质材料(如瓷或黄铜)制成的,通常呈碗状的小器皿,用杵在其中将物质捣碎或研磨。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 开, 石, 本, 钅
Chinese meaning: ①硬质材料(如瓷或黄铜)制成的,通常呈碗状的小器皿,用杵在其中将物质捣碎或研磨。
Grammar: Danh từ đơn giản, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến công việc nghiên cứu, thí nghiệm.
Example: 实验室里少不了研钵和研杵。
Example pinyin: shí yàn shì lǐ shǎo bù liǎo yán bō hé yán chǔ 。
Tiếng Việt: Trong phòng thí nghiệm không thể thiếu cối nghiền và chày nghiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cối nghiền (thường dùng trong phòng thí nghiệm).
Nghĩa phụ
English
Mortar (commonly used in laboratories).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
硬质材料(如瓷或黄铜)制成的,通常呈碗状的小器皿,用杵在其中将物质捣碎或研磨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!