Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 矮林
Pinyin: ǎi lín
Meanings: Rừng cây thấp, Dwarf forest or low forest., ①指灌木丛或外形矮小的森林。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 委, 矢, 木
Chinese meaning: ①指灌木丛或外形矮小的森林。
Grammar: Là danh từ chỉ địa hình tự nhiên, thường đứng độc lập hoặc kết hợp với các tính từ khác như 茂密的矮林 (rừng thấp rậm rạp).
Example: 这里的矮林非常茂密。
Example pinyin: zhè lǐ de ǎi lín fēi cháng mào mì 。
Tiếng Việt: Khu rừng thấp ở đây rất rậm rạp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rừng cây thấp
Nghĩa phụ
English
Dwarf forest or low forest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指灌木丛或外形矮小的森林
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!