Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 短见
Pinyin: duǎn jiàn
Meanings: Sự thiển cận, tầm nhìn ngắn hạn (về tư duy hoặc kế hoạch), Short-sightedness or lack of foresight (in thinking or planning)., ①表示完成时态。[例]骨尽矣,而两狼之并驱如故。——《聊斋志异·狼三则》。*②表示坚决、肯定。[例]德薄而位尊,知小而谋大,力小而任重,鲜不及矣!——《易·系辞下》。*③确实。[例]吾老矣。*④表示感叹。[合]毒矣哉;大矣哉。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 矢, 豆, 见
Chinese meaning: ①表示完成时态。[例]骨尽矣,而两狼之并驱如故。——《聊斋志异·狼三则》。*②表示坚决、肯定。[例]德薄而位尊,知小而谋大,力小而任重,鲜不及矣!——《易·系辞下》。*③确实。[例]吾老矣。*④表示感叹。[合]毒矣哉;大矣哉。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với từ ngữ mô tả trực tiếp thuộc tính về suy nghĩ hoặc cách nhìn nhận vấn đề.
Example: 目光短浅的人不会有大成就。
Example pinyin: mù guāng duǎn qiǎn de rén bú huì yǒu dà chéng jiù 。
Tiếng Việt: Người có tầm nhìn ngắn hạn sẽ không đạt được thành tựu lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự thiển cận, tầm nhìn ngắn hạn (về tư duy hoặc kế hoạch)
Nghĩa phụ
English
Short-sightedness or lack of foresight (in thinking or planning).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示完成时态。骨尽矣,而两狼之并驱如故。——《聊斋志异·狼三则》
表示坚决、肯定。德薄而位尊,知小而谋大,力小而任重,鲜不及矣!——《易·系辞下》
确实。吾老矣
表示感叹。毒矣哉;大矣哉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!